Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se représenter


[se représenter]
tự động từ
ứng cử lại; đi thi lại
hình dung, tưởng tượng
Se représenter une situation
hình dung một tình thế
hiện lại
Les souvenirs d'enfance se représentent à moi
những kỷ niệm ngày thơ ấu hiện lại trong tôi
si l'occasion se représente
nếu lại có dịp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.